Làng Quy Hậu (Lệ Thủy, Quảng Bình) nổi tiếng với nghề làm nón lá truyền thống, xuất hiện từ đầu thế kỷ 20 và được công nhận là làng nghề truyền thống vào năm 2008.
Lệ Thủy, mảnh đất địa linh nhân kiệt, hội tụ tinh hoa trời đất, từ dãy núi hùng vĩ, dòng sông uốn lượn, đồng bằng phì nhiêu đến bờ biển thơ mộng. Nơi đây lưu giữ dấu ấn lịch sử hào hùng, nét văn hóa truyền thống đậm đà bản sắc, được thể hiện qua những làn điệu hò khoan du dương, lễ hội bơi, đua thuyền sôi động trên sông Kiến Giang, lễ hội chùa Hoằng Phúc linh thiêng… Lệ Thủy sở hữu tiềm năng du lịch phong phú, đặc biệt là du lịch văn hóa, lịch sử, tâm linh và sinh thái kết hợp trải nghiệm. Bên cạnh đó, những làng nghề thủ công truyền thống như chiếu cói An Xá, đan lát Xuân Bồ, chổi đót Lệ Bình… và nổi tiếng nhất là làng Quy Hậu – làng nghề chằm nón lá, đã góp phần tạo nên bức tranh văn hóa đặc sắc của vùng đất chiêm trũng Lệ Thủy, Quảng Bình.

Nghề làm nón tại Quy Hậu có nguồn gốc từ những năm đầu thế kỷ 20, theo lời kể của các cụ già. Hai người mang nghề nón về làng là ông Nguyễn Văn Dỵ (ông Bộ Chiêm) và ông Đỗ Bá Mỡn (ông thợ Giồng), vào khoảng năm 1905-1906. Ban đầu, hai ông vốn là thợ may giỏi, thường ra thị trấn Ba Đồn (Quảng Trạch) để may thuê. Chợ phiên Ba Đồn họp bảy ngày một lần, thu hút hàng hóa từ các vùng lân cận, thậm chí cả từ Hà Tĩnh, tạo nên sự phong phú cho thị trường. Nơi làm nghề may của hai ông được thuê gần chợ Ba Đồn, tại làng Thổ Ngọa (nay thuộc Quảng Thuận).
Nơi đây, nghề làm nón phát triển thịnh vượng, mang đến cuộc sống ấm no hơn hẳn các làng khác. Nhận thấy tiềm năng của nghề này, hai ông quyết định về quê vận động thêm ba người bạn thân là Lê Quang Mạc, Nguyễn Văn Tranh và Nguyễn Quang Suyền cùng nhau đến Ba Đồn học nghề. Ý định của họ là mang nghề về truyền dạy cho bà con, giúp họ có thêm thu nhập trong những tháng nông nhàn. Trong nhóm có ông Bộ Chiêm, một người đàn ông góa vợ, phải một mình nuôi hai con gái là Chiêm và Hạnh. Nhờ sự mai mối của người quen, ông kết hôn với bà Nga – một người phụ nữ tài hoa của làng Thổ Ngọa, nổi tiếng với tay nghề làm nón điêu luyện. Sau ngày cưới, ông đưa bà Nga về quê, bà nhiệt tình truyền dạy nghề cho dân làng. Từ đó, nghề làm nón được lan truyền rộng rãi về Quy Hậu, góp phần mang đến cuộc sống ấm no cho người dân nơi đây.

Làng Quy Hậu, với lịch sử được công nhận là làng nghề truyền thống từ năm 2008, nổi tiếng với nghề làm nón lá. Trong khi nhiều nghề truyền thống khác dần mai một, nghề làm nón lá vẫn giữ vững vị thế. Nón lá Quy Hậu không chỉ đẹp, mà còn bền chắc, phù hợp với điều kiện khí hậu khắc nghiệt, mưa bão, lũ lụt thường xuyên của vùng nông thôn. Đây là minh chứng cho sự duy trì và kế thừa nét văn hóa đặc sắc của cha ông, góp phần bảo tồn và phát triển di sản văn hóa phi vật thể quý báu của dân tộc.
Cách trung tâm thành phố Đồng Hới khoảng 45km, làng nghề nón lá Quy Hậu nép mình bên dòng Kiến Giang thơ mộng. Người dân nơi đây, từ già đến trẻ, đều miệt mài chằm nón, biến ngôi làng thành một đại công trường nhộn nhịp. Nét đẹp truyền thống được gìn giữ, tạo nên khung cảnh làng quê yên bình, thu hút du khách tò mò tìm đến, khám phá nghề làm nón lá độc đáo.
Để tạo nên một chiếc nón lá đẹp, người thợ phải trải qua quá trình tỉ mỉ, từ việc lựa chọn cây tre với khoảng cách giữa các mắt tre dài, đến việc vót tre thành từng vành nhỏ, khéo léo xếp khít vào khuôn nón theo thứ tự từ đỉnh chóp xuống, tạo nên hình dáng hoàn chỉnh. Mỗi chiếc nón là kết quả của bàn tay tài hoa, kết nối những công đoạn truyền thống, tạo nên một nét đẹp văn hóa độc đáo.
Sau khi hoàn thành công đoạn sơ chế, người thợ nón chuyển sang công đoạn làm lá, một công đoạn đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo cao. Lá nón được phơi nắng cho khô và dai, sau đó được tách ra thành những bẹ lớn và ủi phẳng. Từng chiếc lá được sắp xếp cẩn thận lên khuôn tre đã được vót sẵn, tạo thành hình dáng nón. Công đoạn chằm nón (hay còn gọi là may nón) là công đoạn khó khăn nhất, đòi hỏi sự kiên trì, khéo léo và tỉ mỉ của người thợ. Họ dùng sợi cước hoặc sợi gấc, khéo léo luồn từng mũi kim, nối kết những tấm lá nón lại với nhau. Những ngón tay thoăn thoắt, nhẹ nhàng, cùng với tiếng trò chuyện rôm rả, tạo nên một không khí ấm cúng và vui vẻ trong xưởng làm nón. Từng mũi kim, sợi chỉ xuyên qua những tấm lá trắng xanh, như một thứ keo vô hình, giữ cho chiếc nón được bền chặt. Sau khi khâu nón xong, người thợ tiếp tục đánh quai, chải dầu. Lớp dầu bóng từ nhựa thông pha cồn giúp chiếc nón thêm sáng bóng, đẹp mắt và chống thấm nước. Từ đây, chiếc nón bắt đầu hành trình đến tay người tiêu dùng, mang theo nét đẹp truyền thống và tinh hoa của làng nghề.
Nghệ thuật làm nón lá Quy Hậu mang một nét đẹp riêng, thời gian và công sức bỏ ra cho mỗi chiếc nón phụ thuộc vào loại nón, như nón dừa hay nón lá. Mỗi ngày, người thợ có thể làm được từ 2 đến 3 chiếc. Nón lá Quy Hậu nổi tiếng bởi sự mỏng nhẹ, dáng vẻ xinh xắn, màu sắc nhã nhặn, toát lên vẻ đẹp hài hòa. Chiếc nón lá trắng tròn trịa thêm một dải lụa mềm làm quai nón càng tôn lên vẻ dịu dàng của người con gái. Ngày nay, cùng với sự phát triển của du lịch, nón lá Quy Hậu không chỉ đơn thuần là vật dụng che nắng mà còn được trang trí tinh xảo với những đường vẽ, nét thêu miêu tả hình ảnh, văn hóa, con người Quảng Bình, trở thành một sản phẩm độc đáo, thu hút du khách.

Quảng Bình không chỉ hấp dẫn bởi vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ mà còn bởi nét đẹp văn hóa truyền thống độc đáo. Đến Quy Hậu, du khách sẽ được trải nghiệm đầy đủ các công đoạn chằm nón, từ việc chọn lá, phơi lá, đến uốn nón, trang trí, tạo nên những chiếc nón lá tinh xảo, mang đậm bản sắc văn hóa địa phương. Chuyến du lịch Quảng Bình sẽ thêm trọn vẹn khi bạn ghé thăm nhà lưu niệm Đại tướng Võ Nguyên Giáp tại xã Lộc Thủy, chiêm ngưỡng vẻ đẹp cổ kính của chùa Hoằng Phúc và đền thờ tưởng niệm liệt sĩ Phà Long Đại. Nón lá Quy Hậu là minh chứng cho sự cần cù, nhẫn nại của người dân nơi đây, và là món quà lưu niệm ý nghĩa cho chuyến hành trình. Đặc biệt, những câu hò khoan trữ tình, rộn rã vang vọng khắp nơi, tạo nên nét đẹp riêng biệt cho vùng đất này.